Trong bức tranh rộng lớn của thế giới trà, hồng trà là dòng chiếm tỷ trọng sản xuất lớn nhất toàn cầu. Nếu như Trung Hoa được xem là “cái nôi khai sinh” thì Ấn Độ, Sri Lanka, Kenya và nhiều quốc gia khác đã đưa hồng trà trở thành một ngành công nghiệp, gắn liền với lịch sử thuộc địa, thương mại và văn hóa toàn cầu.
Điều đặc biệt là: hồng trà không chỉ có “một loại” – mà có hàng trăm biến thể, tùy theo vùng đất, giống trà, quy trình oxy hóa, cách chế biến và thậm chí cả văn hóa thưởng thức. Chính sự đa dạng này đã khiến câu hỏi “Có bao nhiêu loại hồng trà?” vừa thú vị vừa khó trả lời dứt khoát.
Cơ sở phân loại hồng trà
Để dễ hình dung, hồng trà thường được phân loại dựa trên một số tiêu chí:
-
Theo vùng sản xuất – ví dụ: hồng trà Trung Quốc, Ấn Độ, Sri Lanka, châu Phi…
-
Theo giống cây trà – Camellia sinensis var. sinensis (lá nhỏ, Trung Quốc) và Camellia sinensis var. assamica (lá to, Ấn Độ, Đông Nam Á).
-
Theo cấp độ chế biến – nguyên lá (whole leaf), vụn lá (broken leaf), cám (dust).
-
Theo đặc trưng hương vị – mật ong, hoa, trái cây, khói, mạch nha…
Từ các tiêu chí này, người ta có thể nhận diện hàng chục dòng hồng trà nổi tiếng trên thế giới, mỗi loại lại mang bản sắc riêng biệt.
Các loại hồng trà nổi bật tại Trung Quốc
Trung Quốc được xem là nơi khai sinh hồng trà từ thế kỷ 17. Một số loại nổi bật:
-
Trà Chính Sơn Tiểu Chủng (Lapsang Souchong): nổi tiếng với hương khói nhựa thông, là loại hồng trà sớm nhất.
-
Trà Kỳ Môn (Keemun Black Tea): đến từ An Huy, hương hoa quả, rượu vang, thường dùng trong English Breakfast.
-
Kim Quân Mi (Golden Monkey): sợi trà xoăn, phủ lông vàng, hương mật ong, caramel.
-
Trà Kim Quân Mi – Kim Tấn (Jin Jun Mei): phiên bản thượng hạng, chỉ dùng búp non, giá rất cao.
-
Dian Hong (Hồng trà Vân Nam): nước đỏ sẫm, vị ngọt hậu, được chuộng ở cả phương Tây.
Ngoài ra còn có Hồng trà Quế Lâm, Tân Cương, mỗi vùng lại mang phong vị riêng nhờ thổ nhưỡng.
Các loại hồng trà Ấn Độ – Đế chế Assam và Darjeeling
Ấn Độ hiện là một trong những quốc gia sản xuất hồng trà lớn nhất thế giới, với ba vùng nổi tiếng:
-
Assam Black Tea: vị đậm, mạch nha, giàu caffeine, thích hợp uống buổi sáng.
-
Darjeeling Tea: được mệnh danh là “Champagne của trà”, hương nho Muscat, tinh tế, thường được phân mùa (First Flush, Second Flush…).
-
Nilgiri Tea: trồng ở miền nam Ấn Độ, hương hoa quả, dễ pha cold brew.
Hồng trà Ấn Độ thường dùng làm nền cho chai tea (trà sữa gia vị) và các loại English Breakfast, Irish Breakfast nổi tiếng.
Sri Lanka – Ceylon Black Tea
Sri Lanka (tên cũ Ceylon) nổi tiếng với hồng trà Ceylon:
-
Hương vị tươi sáng, thanh khiết, có vị cam chanh nhẹ.
-
Được chia thành vùng trồng: Uva (hương thảo mộc), Nuwara Eliya (tinh tế, nhẹ nhàng), Dimbula (đậm, caramel).
-
Là nguyên liệu quan trọng cho trà túi lọc toàn cầu.
Hồng trà châu Phi
Kenya hiện là quốc gia xuất khẩu hồng trà lớn thứ ba thế giới. Hồng trà Kenya đặc trưng bởi:
-
Vị mạnh, đậm, thường dùng trong túi lọc.
-
Thích hợp để pha với sữa, đường – nền tảng của “Chai” ở nhiều nước.
Ngoài Kenya, Rwanda và Malawi cũng có sản xuất hồng trà chất lượng cao, đang dần được chú ý trong thập kỷ gần đây.
Hồng trà Đông Nam Á và Việt Nam
Đông Nam Á cũng có nhiều loại hồng trà đặc sắc:
-
Hồng trà Shan Tuyết Việt Nam: làm từ cây trà cổ thụ Tây Côn Lĩnh, Hà Giang. Nước đỏ sậm, vị ngọt hậu sâu, hương mật ong và thảo mộc núi rừng.
-
Thái Lan, Lào, Myanmar: cũng sản xuất hồng trà từ giống Assamica, chủ yếu xuất khẩu.
Đặc biệt, hồng trà Shan Tuyết được đánh giá cao trong giới sành trà quốc tế vì sự “nguyên sơ” và bản sắc núi rừng.
Các dòng hồng trà phương Tây
Tại châu Âu và Mỹ, hồng trà thường không mang tên vùng trồng mà là các blend (pha trộn):
-
English Breakfast Tea: pha trộn Assam, Ceylon, Kenya, vị đậm.
-
Irish Breakfast Tea: đậm hơn English Breakfast, nhiều Assam.
-
Earl Grey: hồng trà ướp tinh dầu cam Bergamot, biểu tượng của sự thanh lịch.
-
Masala Chai (Ấn Độ nhưng phổ biến toàn cầu): hồng trà nấu cùng gừng, quế, đinh hương, sữa, đường.
Phân cấp hồng trà theo hình dạng lá
Ngoài phân chia vùng, hồng trà còn được chia theo cấp độ lá:
-
Whole Leaf (lá nguyên): giữ nguyên hình dạng, cao cấp.
-
Broken Leaf: lá vỡ, phổ biến hơn, hương vị đậm.
-
Fanning & Dust: mảnh vụn, cám, dùng cho túi lọc.
Hệ thống này thường thấy trong thương mại quốc tế, giúp xác định chất lượng và giá.
Vậy rốt cuộc có bao nhiêu loại hồng trà?
Nếu chỉ tính theo vùng và danh tiếng, có thể liệt kê hơn 50 loại hồng trà nổi bật trên toàn cầu (Trung Quốc, Ấn Độ, Sri Lanka, châu Phi, Việt Nam…). Nếu mở rộng ra theo từng giống, từng mùa, từng phương pháp chế biến, con số có thể lên đến hàng trăm loại.
Thực chất, mỗi vùng trồng – thậm chí mỗi đồi trà – có thể tạo ra một “loại hồng trà riêng”, nhờ sự khác biệt về thổ nhưỡng, khí hậu và bàn tay nghệ nhân. Vì vậy, nói về “các loại hồng trà” cũng giống như nói về “các loại rượu vang”: đa dạng vô tận.
Hồng trà, sắc đỏ toàn cầu
Từ những đồi trà phủ sương ở Phúc Kiến, đến thung lũng Darjeeling, từ cao nguyên Ceylon đến núi rừng Hà Giang, hồng trà đã tạo nên một bản đồ hương vị toàn cầu. Mỗi loại hồng trà không chỉ là thức uống, mà còn là câu chuyện của đất, của người, của lịch sử.
Vậy nên, câu trả lời cho “Có bao nhiêu loại hồng trà trên thế giới?” có lẽ không nằm ở con số chính xác, mà nằm ở sự trải nghiệm. Chỉ cần bạn mở lòng, mỗi tách hồng trà đều có thể là một “loại” mới – mang hồn của vùng đất xa xôi đến tận chén trà trước mặt bạn.
- Những sai lầm thường gặp khi pha Trà – Cách pha trà giữ trọn tinh hoa
- Thưởng trà không lo mất ngủ: Mẹo nhỏ cho giấc ngủ sâu và bình yên
- Thế giới trà: Những cường quốc xuất khẩu và dòng trà dẫn đầu trong hương vị toàn cầu
- Trà Shan Tuyết Ủ Lạnh – Hơi thở mới của di sản trà Việt
- Trà Bá Tước – Hành trình từ truyền thuyết đến biểu tượng toàn cầu