Trà là một trong những thức uống lâu đời và tinh tế nhất của nhân loại. Dù cùng xuất phát từ cây Trà (hay chè theo phương ngữ Bắc bộ, tên khoa học: Camellia sinensis), sự khác biệt trong quy trình chế biến và mức độ oxy hóa đã tạo nên nhiều dòng trà khác nhau, mỗi loại mang một hương vị và trải nghiệm riêng biệt. Trong đó, sáu dòng trà phổ biến và được đánh giá cao nhất là: Lục trà, Bạch trà, Hồng trà, Hoàng trà, Trà Phổ Nhĩ sống và Trà Phổ Nhĩ chín.
Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng các dòng trà ấy – từ quy trình sản xuất, đặc trưng hương vị cho đến cách thưởng thức phù hợp.
1. Lục trà (Green Tea)
Quy trình sản xuất
Lục trà là loại trà ít oxy hóa nhất. Sau khi hái, lá trà được làm héo nhẹ, sau đó diệt men (thường bằng hơi nước hoặc sao chảo nóng) để ngăn chặn quá trình oxy hóa. Bước này giữ lại màu xanh tự nhiên và dưỡng chất trong lá trà.
Hương vị & màu sắc
-
Nước trà có màu xanh vàng hoặc xanh lục nhạt.
-
Hương thơm thanh tươi, vị hơi chát nhẹ ban đầu nhưng hậu ngọt kéo dài.
-
Mùi hương thường gợi nhớ đến cỏ non, đậu xanh, hạt dẻ.
Cách thưởng thức
Lục trà phù hợp để pha nóng hoặc ủ lạnh. Khi uống nóng, nên dùng nước 70–80°C để tránh làm cháy lá, gây đắng gắt. Ủ lạnh lại giúp vị trà dịu và thanh mát hơn, phù hợp với người mới uống.
2. Bạch trà (White Tea)
Quy trình sản xuất
Bạch trà là loại trà tối giản nhất trong chế biến. Lá và búp non chỉ được hái rồi héo tự nhiên, phơi khô mà gần như không can thiệp nhiều. Chính vì vậy, bạch trà giữ được hình dáng nguyên sơ và lượng dưỡng chất cao.
Hương vị & màu sắc
-
Nước trà có màu vàng nhạt hoặc trắng ngà.
-
Vị ngọt thanh, nhẹ nhàng, tinh tế, ít chát.
-
Hương thơm gợi cảm giác thảo mộc, hoa dại, đôi khi thoảng chút mật ong.
Cách thưởng thức
Bạch trà phù hợp với những người yêu thích sự tinh tế, nhẹ nhàng. Khi pha, nên dùng nước 70–75°C để giữ hương vị dịu dàng. Thích hợp để uống vào buổi tối, mang lại cảm giác thư giãn, an yên.
3. Hồng trà (Black Tea)
Quy trình sản xuất
Hồng trà là loại trà oxy hóa hoàn toàn. Sau khi hái, lá trà được làm héo, vò nát và để oxy hóa trong nhiều giờ, rồi mới sấy khô. Đây là quá trình làm thay đổi hẳn cấu trúc hóa học của lá trà.
Hương vị & màu sắc
-
Nước trà có màu đỏ hổ phách hoặc nâu cánh gián.
-
Hương vị đậm đà, dày, có hậu ngọt kéo dài.
-
Thường có mùi mật ong, socola, trái cây chín, thậm chí hương khói nhẹ.
Cách thưởng thức
Hồng trà thường được pha nóng ở nhiệt độ 90–95°C. Có thể uống nguyên chất hoặc kết hợp với sữa, mật ong, chanh… Ở phương Tây, hồng trà là loại trà phổ biến nhất, thường xuất hiện trong các loại “English Breakfast Tea” hay “Earl Grey”.
4. Hoàng trà (Yellow Tea)
Quy trình sản xuất
Hoàng trà là dòng trà khá hiếm, được xem như “anh em” của lục trà. Sau khi diệt men, lá trà được ủ trong vải ẩm (gọi là “hoàng biến”) để tạo ra sự oxy hóa nhẹ. Quy trình này đòi hỏi kỹ thuật tinh tế và mất nhiều thời gian.
Hương vị & màu sắc
-
Nước trà có màu vàng óng ả, sáng trong.
-
Hương vị mềm mại hơn lục trà, ít chát, ngọt sâu và thanh thoát.
-
Mùi hương phảng phất như hoa khô, đôi khi có chút khói nhẹ.
Cách thưởng thức
Hoàng trà phù hợp để uống nóng, với nước 80–85°C. Đây là loại trà hiếm và giá trị, thường được dùng trong các dịp trang trọng.
5. Trà Phổ Nhĩ sống (Raw Pu-erh / Sheng Pu-erh)
Quy trình sản xuất
Trà Phổ Nhĩ có nguồn gốc từ Vân Nam, Trung Quốc. Với Phổ Nhĩ sống, lá trà được hấp chín nhẹ, ép thành bánh hoặc nén khối, sau đó để lên men tự nhiên theo thời gian.
Hương vị & màu sắc
-
Khi còn trẻ, nước trà có màu vàng sáng, vị chát khá mạnh, hương xanh tươi.
-
Càng để lâu năm, trà chuyển sang vị dịu, hậu ngọt, nước trà ngả vàng cam đậm hơn.
-
Hương vị có chiều sâu, phức tạp, thay đổi theo tuổi trà.
Cách thưởng thức
Phổ Nhĩ sống thường được những người sành trà ưa chuộng. Pha bằng nước sôi 95–100°C, có thể hãm nhiều lần, mỗi lần lại cho hương vị biến đổi thú vị.
6. Trà Phổ Nhĩ chín (Ripe Pu-erh / Shu Pu-erh)
Quy trình sản xuất
Phổ Nhĩ chín được tạo ra nhờ quá trình lên men nhân tạo (wo dui). Lá trà sau khi chế biến thô sẽ được ủ trong môi trường ẩm và ấm, giúp đẩy nhanh quá trình lên men chỉ trong vài tháng, thay vì hàng chục năm như Phổ Nhĩ sống.
Hương vị & màu sắc
-
Nước trà có màu nâu sậm, đỏ đậm như gỗ mun.
-
Vị êm dịu, ít chát, thiên về ngọt hậu và hương đất ẩm, gỗ mục, thậm chí mùi cam thảo.
-
Dễ uống hơn Phổ Nhĩ sống, nhất là với người mới.
Cách thưởng thức
Thích hợp để pha nóng bằng nước 100°C. Có thể hãm nhiều lần. Phổ Nhĩ chín thường được xem như loại trà có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa, giảm mỡ máu nên được nhiều người yêu thích.
7. Trà Ô Long (Oolong Tea)
Quy trình sản xuất
Trà Ô Long là loại trà bán oxy hóa, nằm giữa lục trà (ít oxy hóa) và hồng trà (oxy hóa hoàn toàn). Sau khi hái, lá trà được làm héo, lắc hoặc vò để bề mặt lá tiếp xúc với không khí, kích thích quá trình oxy hóa tự nhiên. Sau đó, lá trà được diệt men ở thời điểm thích hợp, rồi sấy khô. Mức độ oxy hóa có thể dao động 20% – 80%, tùy từng loại và phong cách chế biến.
Hương vị & màu sắc
-
Nước trà có màu từ vàng nhạt đến cam hổ phách (tùy mức độ oxy hóa).
-
Hương vị vô cùng phong phú: có loại thanh tươi, hoa cỏ (giống lục trà); có loại lại đậm đà, ngọt hậu như trái cây chín (gần hồng trà).
-
Thường có hương hoa lan, mật ong, sữa hoặc trái cây khô, rất dễ chinh phục người mới lẫn người sành trà.
Cách thưởng thức
Ô Long đặc biệt phù hợp với phương pháp trà đạo kiểu Trung Hoa (Gongfu Cha) – dùng ấm nhỏ, pha nhiều lần để thưởng thức sự biến đổi hương vị qua từng nước. Nước pha thường ở nhiệt độ 85–95°C, tùy loại. Với đặc tính phong phú, Ô Long là một trong những dòng trà phổ biến nhất tại Việt Nam, Trung Quốc và Đài Loan.
Loại trà |
Mức độ oxy hóa |
Màu nước |
Hương vị chính |
Đặc trưng nổi bật |
---|---|---|---|---|
Lục trà |
Gần như 0% |
Xanh vàng |
Thanh mát, chát nhẹ, hậu ngọt |
Giữ nguyên dưỡng chất, tươi mát |
Bạch trà |
Rất nhẹ |
Vàng nhạt |
Ngọt dịu, hương hoa, thảo mộc |
Tối giản, tinh tế |
Hoàng trà |
Nhẹ đặc biệt |
Vàng óng |
Ngọt mềm, thanh, ít chát |
Hiếm, sang trọng |
Ô Long |
20–80% |
Vàng nhạt → hổ phách |
Phong phú: hoa, mật ong, trái cây |
Đa dạng, cân bằng giữa lục và hồng trà |
Hồng trà |
100% |
Đỏ hổ phách |
Đậm đà, ngọt sâu, hương mật ong, cacao |
Phổ biến nhất thế giới |
Phổ Nhĩ sống |
Lên men tự nhiên (lâu năm) |
Vàng sáng → cam |
Lúc trẻ chát mạnh, để lâu dịu ngọt |
Càng để lâu càng giá trị |
Phổ Nhĩ chín |
Lên men nhân tạo (ngắn hạn) |
Nâu đỏ đậm |
Dịu ngọt, hương gỗ, đất ẩm |
Dễ uống, hỗ trợ tiêu hóa |
Dù cùng bắt nguồn từ một giống cây trà, nhưng bảy dòng trà trên lại mang những cá tính riêng biệt – từ sự thanh mát của lục trà, sự tinh tế của bạch trà, sự đậm đà của hồng trà, sự hiếm quý của hoàng trà, cho tới chiều sâu và bí ẩn của Phổ Nhĩ. Riêng Ô Long là cầu nối tuyệt vời, mang sự đa dạng và phong phú nhất trong các dòng trà, khiến nó trở thành lựa chọn yêu thích trên toàn thế giới.

Hiểu và phân biệt rõ các dòng trà không chỉ giúp bạn lựa chọn loại trà phù hợp với khẩu vị, mà còn mở ra một hành trình trải nghiệm văn hóa phong phú. Và với những người yêu trà Shan Tuyết, việc khám phá các dòng trà cũng chính là cách để cảm nhận trọn vẹn hơn tinh hoa mà thiên nhiên và con người Việt Nam gửi gắm trong từng cánh trà.
- Bạch trà mẫu đơn – Nét đẹp thanh khiết tựa hoa trà nở giữa núi rừng
- Thế giới trà: Những cường quốc xuất khẩu và dòng trà dẫn đầu trong hương vị toàn cầu
- Ba Giai Thoại Về Sự Khởi Nguồn Của Trà – Huyền Thoại Và Văn Hóa Ngàn Năm
- Hồng Trà – Bản giao hưởng đỏ của thế giới trà
- Nhiệt độ – Thời gian: Hai chìa khóa mở ra linh hồn chén trà